Có 2 kết quả:

电量表 diàn liàng biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄧㄠˇ電量表 diàn liàng biǎo ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄤˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) charge gauge
(2) battery indicator
(3) power meter
(4) coulometer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) charge gauge
(2) battery indicator
(3) power meter
(4) coulometer

Bình luận 0